Sau phần 1, những câu hội thoại thường gặp trong bếp đã phần nào mang đến cho bạn nhiều thông tin bổ ích và giúp bạn hoàn thiện mình hơn trong quá trình giao tiếp đúng không nào? Cùng khám phá thêm nhiều đoạn hội thoại được bật mí trong phần 2 ngay dưới đây nhé.
Trong một căn bếp chuyên nghiệp, có rất nhiều tình huống có thể xảy ra và các từ vựng cũng như các câu giao tiếp đều khác biệt. Hiểu được các đoạn hội thoại khác nhau sẽ giúp bạn trình bày rõ điều mình muốn nói, hiểu công việc được giao, trao đổi với đồng nghiệp, khác hàng tốt hơn cũng như nhanh chóng tiến thành theo hiệu lệnh của Bếp trưởng.
Khi nói về những con dao
Sous Chef: What are you doing there? (Anh đang làm gì vậy?)
Chef de partie 1: I am cutting vegetables. (Em đang cắt rau củ!)
Sous Chef: Cutting vegetables? Oh, no. The cuts look too ugly. (Cắt rau củ sao? Ôi không, trông vết cắt thật xấu xí!)
Chef de partie 1: What’s wrong? (Dạ, có cái gì không đúng sao ạ?)
Sous Chef: You need to sharpen and clean the knife before cutting. (Anh cần phải mài sắc và làm sạch dao trước khi thực hiện xắt thái chứ!)
Chef de partie 1: Yes, Sir. Sorry, Sir. (Vâng, sếp. Xin lỗi sếp!)
Mài dao sắc để các nguyên liệu được thái sẽ sắc nét, đẹp hơn
Sous Chef: OK. Oh no, who put all the knives in this sink under fast-moving water? (Ok, oh không! Ai đã đặt những con dao này vào bồn sử dụng nước mạnh thế này?)
Chef de partie 2: I did, Sir. So what’s the problem? (Tôi đã làm thưa sếp. Có vấn đề gì sao ạ?)
Sous Chef: Remember to wash them with diluted dishwashing liquid under low-moving water. (Hãy nhớ rằng dao chỉ nên rửa bằng nước rửa chén được pha loãng và dội nước nhẹ nhàng thôi!)
Chef de partie 2: Yes, Sir. Sorry, Sir. (Dạ, em biết rồi sếp! Xin lỗi sếp!)
Sous Chef: By the way, always dry them after washing because we need to use them in a long time. (Mặt khác, phải luôn lau khô dao sau khi rửa xong. Chúng ta cần phải sử dụng dao trong một thời gian dài.)
Chef de partie 2: Yes, Sir. (Vâng, sếp!)
Sous Chef: Hey, what are you doing there? (Này, còn anh, anh đang làm gì thế?)
Chef de partie 3: I am fishfilleting the fish, Sir. (Em đang làm phi lê cá thưa sếp!)
Sous Chef: But that’s the wrong knife. It is for slicing ham or salmon. (Nhưng bạn đã sử dụng sai dao rồi! Con dao này chỉ dùng để thái lát thịt ham hoặc thịt xông khói thôi!)
Chef de partie 3: Oh no. It’s my mistake. Sorry, Sir. (Oh không. Đây là lỗi của em! Xin lỗi sếp!)
Sous Chef: Always check the knife type you want to use. (Hãy nhớ là phải luôn luôn kiểm tra xem loại dao mà bạn muốn dùng là dao nào nhé!)
Chef de partie 3: Yes, Sir. I will check it carefully next time. (Vâng ạ, lần sau em sẽ kiểm tra kỹ ạ!)
Cắt rau củ – Những vấn đề liên quan
Chế biến rau củ cũng là một công việc thường xuyên gặp trong bếp, hãy xem các vị đầu bếp của chúng ta trao đổi như thế nào nhé!
Chef: Are you prepping mirepoix there? (Anh đang chuẩn bị mirepoix?)
* Mirepoix được hiểu là hỗn hợp gồm cần tây, hành tây và cà rốt cắt hạt lựu, chúng được thêm vào nước xốt để làm tăng hương vị cũng như tạo nên mùi đặc trưng cho nước xốt.
Chef de partie 1: Yes, I am. (Vâng)
Chef: Add a little more pepper to prepare for soups and stews today. (Thêm vào chút tiêu để chuẩn bị cho món súp và hầm hôm nay!)
Chef de partie 1: Do we need it for any sauces today? (Có cần chuẩn bị thêm sốt cho hôm nay luôn không ạ?)
Chef: Oh yeah. I forgot about it. Prep about three cups for sauces. (Oh đúng, tôi quên mất nó. Chuẩn bị khoảng ba chén sốt nhé!)
Chef de partie 1: OK, Sir. (Vâng, sếp)
Chef: Chop the dill smaller. It’s too big. (Thái củ cải nhỏ hơn đi, mấy miếng này to quá!)
Chef de partie 2: Yes, I will but can you show me how to chiffonade one more time. (Vâng, tôi sẽ cắt nhỏ hơn. Sếp có thể hướng dẫn lại cắt thái sợi lá được không ạ?)
Chiffonad – thái sợi các loại thảo mộc, lá rau…
Chef: Roll it up. Keep it tight to the cutting board and slice like this. (Cuộn tròn miếng rau lại. Giữ nó thật chặt để dễ cắt rồi thái sợi như thế này.)
Chef de partie 2: All right! Let me try. Thanks, Sir. (Đã hiểu ạ! Để em thử xem! Cảm ơn sếp!)
Chef: You’re welcome. (Không có chi!)
Chef de partie 3: Sir! I’ve just finished brunoising the celery. What else do you want me to do? (Sếp, em vừa cắt hạt lựu xong mớ cần tây này. Tiếp tới nên làm gì ạ?)
Chef: Ok. Now you paysanne all the vegetables over there. Quick! (Ok, giờ anh cắt lát mỏng tất cả rau củ còn lại! Nhanh nào!)
Chef de partie 3: Yes, Sir. But how about the zucchini? (Dạ sếp, còn bí ngòi này thì sao ạ?)
Chef: I said “paysanne all” you hear me? (Tôi đã nói là “thái lát mỏng tất cả” anh không nghe rõ à?)
Chef de partie 3: All right, Sir. (Dạ, em hiểu rồi ạ!)
Tìm hiểu về bảo quản hải sản
Chef: Hi guys! How do you feel working here? (Này anh bạn! Ngày hôm nay làm việc ổn chứ?)
Chef de partie 1: Very good, Sir! Sir, can I ask you something about shellfish preservation? (Rất tốt thưa sếp! Em có thể hỏi anh một chút về việc bảo quản hải sản được không ạ?
*Shellfish: hải sản có giáp xác, bạn có thể hiểu là hải sản trừ cá như ốc, mực, nghêu, sò…)
Chef: (Smile) Okay. Tell me what you know first. (Ok. Hãy nói những gì anh biết trước xem nào!)
Chef de partie 2: Well, we just know that we must keep them alive. (À, tôi biết là phải giữ cho chúng còn sống.)
Chef: Yes, that’s right. We have to store them in the freezer at 01 – 04 degree Celsius. (Đúng, chúng ta phải giữ chúng tại 1 – 4 độ C.)
Chef de partie 1: Is there any different way Sir? (Nhưng còn cách bảo quản nào khác không ạ?)
Chef: Of course, like mussels, you have to put them in a self-draining container and cover them with ice and place it the cooler. (Ồ, dĩ nhiên là có, ví dụ như sò, bạn có thể đặt nó vào một hộp ủ lạnh có rãnh thoát nước, để đá phủ lên trên rồi đặt ở nơi mát.)
Chef de partie 2: Oh, how about They, Sir? (Oh, vậy còn ngao và hào thì sao sếp?)
Chef: Clams and oysters should be placed on ice and cover them with a damp cloth towel. (Hai loại hải sản này thì cho đá ở dưới, đặt nó lên trên, dùng vải ẩm sạch để phủ lên.)
Chef departie 1: Oh, it’s opposite to the way we store the mussels. (Oh, vậy là nó trái ngược với cách bảo quản sò.)
Chef: Yes, correct. Hey but we need to finish our lunch now. (Chính xác. Giờ thì chúng ta cần ăn xong bữa trưa ngay!)
Chef de partie 1-2: (Laugh) Sorry, Sir. Thanks a lot for sharing. (Xin lỗi sếp! Cảm ơn anh vì đã chia sẻ ạ!)
Chef: You are very welcome. (Không có gì!)
Xem lại bí quyết giao tiếp tiếng anh cho đầu đầu bếp (Phần 1) TẠI ĐÂY
Ý kiến của bạn