Bạn muốn làm một món xốt có hương vị khác lạ? Món ăn của bạn không được như mong muốn của Bếp trưởng? Ồ, phải làm sao đây? Cùng theo dõi tiếp Bí quyết giao tiếp tiếng Anh cho Đầu bếp – Phần 3 nhé!
Bạn muốn làm một món ăn mới nhưng không biết cách
Nhiều khi chỉ cần chủ động hỏi là bạn sẽ được Bếp Trưởng hoặc các đồng nghiệp chỉ dẫn rất nhiệt tình. Hãy cùng xem cách David hỏi cách làm xốt chua ngọt!
Chef: Look at you! Why are you so contemplative today? (Nhìn bạn kìa! Tại sao bạn lại có vẻ suy ngẫm trong ngày hôm nay vậy?)
David: Oh man! I am thinking about how to make a sweet and spicy ketchup. (Ôi bạn ơi, tôi đang nghĩ cách làm thế nào để làm được một loại xốt vừa ngọt vừa cay đây!)
Chef: Really? (Laugh out loud) You meet the right person. (Thật sao? Bạn gặp đúng người rồi đấy!)
David: Oh please show me. (Ồ, làm ơn chỉ cho tôi với nào!)
Chef: First, in a saucepan, heat the oil. Add the onion and garlic and cook over moderately low heat, stirring occasionally. (Đầu tiên, trong chảo xốt, bạn đun nóng dầu ăn, cho hành và tỏi vào nấu với lửa vừa, đảo đều.)
David: Okay and then? (Ok, vậy kế đến?)
Chef: Add the brown sugar, paprika, broth mix and cloves and cook, stirring occasionally, until the sugar completely melts. (Thêm đường nâu, ớt bột papprika, bột nêm, đinh hương vào, quậy đều đến khi đường tan hoàn toàn.)
David: Oh yeah, that’s what I am thinking about, too. (Oh yeah, đấy là cái mà tôi đang nghĩ nãy giờ đấy!)
Chef: Add the vinegar and tomato paste and cook over moderate heat until thick, about 03 minutes. (Thêm giấm và xốt cà chua vào, nấu với khi hỗn hợp sệt lại, khoảng 3 phút.)
David: Just that? So how long will it take? (Chỉ có thế thôi? Thế tốn hết bao nhiêu thời gian để hoàn thiện nó nhỉ?)
Chef: 15 to 20 minutes! Stir in the tomato sauce and simmer over moderate heat, stirring until very thick. (15 tới 20 phút! Quấy đều xốt cà chua ở nhiệt độ vừa, tới khi sánh sệt lại.)
David: And then we season with salt and pepper. Wow! Thanks a lot. (Và cuối cùng thêm muối, tiêu. Wow, cảm ơn nhiều nhé!)
Khi Bếp Trưởng nếm thử món ăn bạn đang nấu
Trong khi bạn thực hiện món ăn, Bếp Trưởng thường sẽ đi giám sát, nếm thử món ăn xem có đúng vị yêu cầu hay không, cần chỉnh sửa điều gì… Lúc này, thường vị sếp của bạn sẽ hơi khó tính vì nó liên quan mật thiết tới sự hài lòng của thực khách. Hãy chuẩn bị tâm lý sẵn sàng nhé!
Bếp 1
Sous Chef: Oh my god, look at the white stock today. All the vegetables seem overcooked. (Ôi Chúa ơi, nhìn nước dùng của ngày hôm nay này! Tất cả rau củ có vẻ đều bị nấu quá lửa.)
Vegetable Chef 1: Oh I forgot to turn the heat down. I’ll make a new stock pot. Sorry, Sir. (Oh, em quên giảm lửa xuống. Em sẽ làm một phần nước dùng mới. Xin lỗi sếp!)
Sous Chef: Unbelievable! Where are the green onions and the parsley in the fumet? (Không thể tin được! Hành tây và rau mùi để ở đâu trong phần kho này?)
Vegetable Chef 1: Oh. I’m going to put them in after 05 minutes. (Oh, em sẽ cho nó vào sau 5 phút nữa ạ!)
Bếp Trưởng sẽ nếm món ăn của đầu bếp trước khi họ dọn món lên phục vụ
Sous Chef: Put them in right now. What are you waiting for? (Cho chúng vào ngay bây giờ. Anh đang chờ cái gì thế hả?
Vegetable Chef 1: Yes, Sir! (Dạ, sếp!)
Bếp 2
Sous Chef: Who is in charge here? (Ai là người chịu trách nhiệm món này?)
Vegetable Chef 2: I am, Sir. (Là em ạ!)
Sous Chef: Taste it. This broth is too salty. Are you kidding me? (Hãy nếm thứ xem. Nước dùng này có quá nhiều muối! Anh đang đùa với tôi đó à?)
Vegetable Chef 2: Oh yes, it is. So now should I make a new one or fix this? (Dạ, đúng là vậy! Vậy em nên sửa lại hay nấu cái mới luôn ạ?)
Sous Chef: What? Make a new one? We don’t have time for that. Fix it. (Cái gì? Làm một phần mới? Chúng ta không có thời gian cho nó đâu. Sửa lại đi!)
Vegetable Chef 2: Yes, Sir. Sorry, Sir. (Dạ, sếp! Xin lỗi sếp!)
Bếp 3
Sous Chef: What’s that in the Béchamel? (Cái gì ở trong xốt Béchamel thế này?)
Vegetable Chef 3: I don’t know, Sir. I’m just busy prepping the Hollandaise. (Tôi không biết thưa sếp. Nãy giờ tôi đang bận chuẩn bị xốt Hollandaise.)
Sous Chef: (Tasting) Peppers? Oh no, the Béchamel needs to be white and clean. (Tiêu sao? Ôi không, xốt Béchamel cần phải trắng và sạch.)
Vegetable Chef 3: Let me remove them now, Sir. (Để tôi lấy nó ra khỏi xốt thưa sếp.)
Sous Chef: Amazing! How could you remove them now? Make a new one! (Thật ngoạn mục! Làm sao anh có thể lấy nó ra khỏi xốt được!? Làm ngay một cái mới cho tôi!)
Vegetable Chef 3: Okay, Sir. Sorry, Sir. (Dạ, sếp! Xin lỗi sếp!)
Hy vọng những đoạn hội thoại trên sẽ giúp bạn biết thêm nhiều từ vựng cũng như cách giao tiếp với các đồng nghiệp, cấp trên của mình trong bếp. Chúc bạn thành công trau dồi tiếng Anh và đạt được công việc như mong đợi!
Ý kiến của bạn